Có 1 kết quả:

模仿品 mó fǎng pǐn ㄇㄛˊ ㄈㄤˇ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) imitation product
(2) counterfeit
(3) fake

Bình luận 0